Sony Xperia L4
- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.2 inch 720x1680 pixel
- Pin 3580 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 3GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Sony Xperia L4
Tổng quan
nhãn hiệu | Sony |
kiểu mẫu | Xperia L4 |
Bí danh kiểu mẫu | XQ-AD52 (Quốc tế) XQ-AD51 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 2 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 28 tháng 4 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 159 mm (6.26 inch) |
Chiều rộng | 71 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải | 720 × 1680 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3, LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3580 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Sony Xperia L4
Đánh giá video
Hình ảnh Sony Xperia L4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Sony Xperia L4 là bao nhiêu?
Giá của Sony Xperia L4 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Sony Xperia L4 là gì?
Sony Xperia L4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 28 tháng 4 2020
-
Sony Xperia L4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Sony Xperia L4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Sony Xperia L4 là bao nhiêu?
Sony Xperia L4 nặng khoảng 178 gram
-
Kích thước màn hình của Sony Xperia L4 là gì?
Kích thước màn hình Sony Xperia L4 là 6.2 inch
-
Sony Xperia L4 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Sony Xperia L4 không hỗ trợ mạng 5G
-
Sony Xperia L4 có bao nhiêu camera?
Sony Xperia L4 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie