Sony Xperia L4
Thông số kỹ thuật của Sony Xperia L4
Tổng quan
| Thương hiệu | Sony |
| Model | Xperia L4 |
| Tên gọi khác | XQ-AD52 (Quốc tế) XQ-AD51 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 28 tháng 4 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 28 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 71 mm (2.80 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.2 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1680 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 79.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3580 mAh |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Sony Xperia L4
Video đánh giá
Hình ảnh Sony Xperia L4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Sony Xperia L4 là bao nhiêu?
Giá Sony Xperia L4 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Sony Xperia L4 ra mắt khi nào?
Sony Xperia L4 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 28 tháng 4 2020.
-
Sony Xperia L4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Sony Xperia L4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Sony Xperia L4 nặng bao nhiêu?
Sony Xperia L4 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Sony Xperia L4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Sony Xperia L4 rộng 6.2 inch.
-
Sony Xperia L4 có hỗ trợ 5G không?
Không, Sony Xperia L4 không hỗ trợ 5G.
-
Sony Xperia L4 có bao nhiêu camera?
Sony Xperia L4 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.