Sony Xperia 5 Plus

Sony Xperia 5 Plus
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2520 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 855
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 5 Plus

Tổng quan

Thương hiệu Sony
Model Xperia 5 Plus
Tình trạng Đã hủy

Thiết kế

Chiều cao 168.2 mm (6.62 inch)
Chiều rộng 71.6 mm (2.82 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 6
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 6
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Xám, màu đỏ
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP65, IP68

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2520 pixel
Tỷ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 415 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.5%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 6
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 855
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-A76
3x 2.42 GHz – Cortex-A76
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 640
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 5 ống kính 12 MP ( Góc rộng ), 1/1.5" Kích thước cảm biến
5-axis OIS
Dual-Pixel PDAF

8 MP ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)

64 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, 16 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
2 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Theo dõi mắt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video 5-Axis Gyro-EIS, HDR
Cảm biến Cảm biến ToF 3D

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G (2+ Gbps DL), LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Sony Xperia 5 Plus

Câu hỏi thường gặp

  • Sony Xperia 5 Plus đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Sony Xperia 5 Plus không bán vì dự án đã bị hủy.

  • Màn hình Sony Xperia 5 Plus rộng bao nhiêu?

    Màn hình Sony Xperia 5 Plus rộng 6.6 inch.

  • Sony Xperia 5 Plus có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia 5 Plus có Camera 5 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.