Sony Xperia 5 II

Sony Xperia 5 II
  • Hệ điều hành Android 10 Android 12
  • Màn hình 6.1 inch 1080x2520 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 865
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.0

Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 5 II

Tổng quan

Thương hiệu Sony
Model Xperia 5 II
Tên gọi khác SO-52A (Quốc tế)
XQ-AS52 (Quốc tế)
XQ-AS62 (Quốc tế)
XQ-AS72 (Quốc tế)
A002SO (Quốc tế)
SOG02 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 17 tháng 9 2020
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 12 tháng 10 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €650

Thiết kế

Chiều cao 158 mm (6.22 inch)
Chiều rộng 68 mm (2.68 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 163 g (5.75 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 6
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 6
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Xám, Hồng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP65, IP68

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1080 × 2520 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 449 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 80.9%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 6
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR BT.2020
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 865
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 650
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.0
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 12 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.4, 70 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 124° ( Góc siêu rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Theo dõi mắt
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF)
Chạm để lấy nét
Quang học Zeiss
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60/120 fps
1080p fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video 5-Axis Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 21 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Hệ thống rung linh hoạt
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Sony Xperia 5 II

Video đánh giá

  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp

Hình ảnh Sony Xperia 5 II

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Sony Xperia 5 II là bao nhiêu?

    Giá Sony Xperia 5 II hiện ở mức €650; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Sony Xperia 5 II ra mắt khi nào?

    Sony Xperia 5 II chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 12 tháng 10 2020.

  • Sony Xperia 5 II đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Sony Xperia 5 II vẫn được phân phối chính hãng.

  • Sony Xperia 5 II nặng bao nhiêu?

    Sony Xperia 5 II nặng khoảng 163 g.

  • Màn hình Sony Xperia 5 II rộng bao nhiêu?

    Màn hình Sony Xperia 5 II rộng 6.1 inch.

  • Sony Xperia 5 II có hỗ trợ 5G không?

    Có, Sony Xperia 5 II hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n8, n28, n77, n78.

  • Sony Xperia 5 II có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia 5 II có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.