Sony Xperia 10 Plus

Sony Xperia 10 Plus
  • Hệ điều hành Android 9.0
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2520 pixel
  • Pin 3000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 636
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 10 Plus

Tổng quan

Thương hiệu Sony
Model Xperia 10 Plus
Tên gọi khác I3213 (Quốc tế)
I4213 (Quốc tế)
I4293 (Quốc tế)
I3223 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 25 tháng 2 2019
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 27 tháng 2 2019
Tình trạng Đang bán
Giá bán €560

Thiết kế

Chiều cao 167 mm (6.57 inch)
Chiều rộng 73 mm (2.87 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc Đen, Vàng, Màu Hải quân, Bạc

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2520 pixel
Tỷ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 422 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 636
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 14 nm
Xung nhịp tối đa 1.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Qualcomm Kryo 260
Chuẩn RAM LPDDR4
GPU Qualcomm Adreno 509
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
64GB 6GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.4, 53 mm ( Tele ), 1.12 μm, x2 Zoom quang, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3000 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat12 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Sony Xperia 10 Plus

Video đánh giá

  • Recombu
    Recombu Đánh giá
  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá
  • Recombu
    Recombu Mở hộp

Hình ảnh Sony Xperia 10 Plus

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Sony Xperia 10 Plus là bao nhiêu?

    Giá Sony Xperia 10 Plus hiện ở mức €560; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Sony Xperia 10 Plus ra mắt khi nào?

    Sony Xperia 10 Plus chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 27 tháng 2 2019.

  • Sony Xperia 10 Plus đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Sony Xperia 10 Plus vẫn được phân phối chính hãng.

  • Sony Xperia 10 Plus nặng bao nhiêu?

    Sony Xperia 10 Plus nặng khoảng 180 g.

  • Màn hình Sony Xperia 10 Plus rộng bao nhiêu?

    Màn hình Sony Xperia 10 Plus rộng 6.5 inch.

  • Sony Xperia 10 Plus có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia 10 Plus có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.