Sony Xperia 10

Sony Xperia 10
  • Hệ điều hành Android 9.0
  • Màn hình 6.0 inch 1080x2520 pixel
  • Pin 2870 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 3/4GB RAM Snapdragon 630
  • Camera 13MP 2160p
  • ROM 64GB eMMC 5.1

Thông số Sony Xperia 10

Tổng quan

nhãn hiệu Sony
kiểu mẫu Xperia 10
Bí danh kiểu mẫu I3113 (Quốc tế)
I4113 (Quốc tế)
I4193 (Quốc tế)
I3123 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 25 tháng 2 2019
Phát hành Thứ Tư, ngày 27 tháng 2 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 156 mm (6.14 inch)
Chiều rộng 68 mm (2.68 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 162 g (5.71 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu Hải quân, Hồng, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.0 inch
Độ phân giải 1080 × 2520 pixel
Tỉ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 457 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 79.3%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 630
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4
GPU Qualcomm Adreno 508
RAM 3GB, 4GB
ROM 64GB
Phiên bản 64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 2870 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat12 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Sony Xperia 10

Đánh giá video

  • Geeky Stuff
    Geeky Stuff Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • Recombu
    Recombu Đánh giá

Hình ảnh Sony Xperia 10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Sony Xperia 10 là bao nhiêu?

    Giá của Sony Xperia 10 là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Sony Xperia 10 là gì?

    Sony Xperia 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 27 tháng 2 2019

  • Sony Xperia 10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Sony Xperia 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Sony Xperia 10 là bao nhiêu?

    Sony Xperia 10 nặng khoảng 162 gram

  • Kích thước màn hình của Sony Xperia 10 là gì?

    Kích thước màn hình Sony Xperia 10 là 6.0 inch

  • Sony Xperia 10 có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia 10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Sony Xperia 10 không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Sony Xperia 10