Sony Xperia 1 III

Sony Xperia 1 III
  • Hệ điều hành Android 11 Android 13
  • Màn hình 6.5 inch 1644x3840 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 1 III

Tổng quan

Thương hiệu Sony
Model Xperia 1 III
Tên gọi khác XQBC62/V (Quốc tế)
XQBC52V.UKCX (Quốc tế)
SO-51B (Quốc tế)
SOG03 (Quốc tế)
A101SO (Quốc tế)
XQ-BC62 (Quốc tế)
XQ-BC72 (Quốc tế)
XQ-BC52 (Quốc tế)
XQ-BC01 (Quốc tế)
XQ-BC11 (Quốc tế)
XQ-BC21 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 14 tháng 4 2021
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 25 tháng 8 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán £248
€348.30
$903.43

Thiết kế

Chiều cao 165 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 71 mm (2.80 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 6
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus
Màu sắc Đen, xám, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP65, IP68

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1644 × 3840 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 643 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.2%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR BT.2020
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 12 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.3, 70 mm ( Tele ), x4 Zoom quang, 1/2.9" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 124° ( Góc siêu rộng ), 1/2.6" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF

0.3 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Cảm biến quang phổ màu
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Theo dõi mắt
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Quang học Zeiss
Lớp phủ ống kính Zeiss T*
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 24/25/30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 5-Axis Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)
Cảm biến Cảm biến ToF 3D

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video 5-Axis Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc không dây
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Hệ thống rung linh hoạt
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Sony Xperia 1 III

Video đánh giá

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá
  • Versus
    Versus So sánh
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Sony Xperia 1 III

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Sony Xperia 1 III là bao nhiêu?

    Giá Sony Xperia 1 III hiện ở mức $903.43; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Sony Xperia 1 III ra mắt khi nào?

    Sony Xperia 1 III chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 25 tháng 8 2021.

  • Sony Xperia 1 III đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Sony Xperia 1 III vẫn được phân phối chính hãng.

  • Sony Xperia 1 III nặng bao nhiêu?

    Sony Xperia 1 III nặng khoảng 186 g.

  • Màn hình Sony Xperia 1 III rộng bao nhiêu?

    Màn hình Sony Xperia 1 III rộng 6.5 inch.

  • Sony Xperia 1 III có hỗ trợ 5G không?

    Có, Sony Xperia 1 III hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79.

  • Sony Xperia 1 III có bao nhiêu camera?

    Sony Xperia 1 III có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.