Sony Xperia 1 II
- Hệ điều hành Android 10 Android 12
- Màn hình 6.5 inch 1644x3840 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 865
- Camera 12MP 2160p
- ROM 256GB UFS 3.0
Thông số Sony Xperia 1 II
Tổng quan
nhãn hiệu | Sony |
kiểu mẫu | Xperia 1 II |
Bí danh kiểu mẫu | XQ-AT51 (Quốc tế) XQ-AT52 (Quốc tế) SOG01 (Quốc tế) XQ-AT42 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 24 tháng 2 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €700 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.1 mm (6.50 inch) |
Chiều rộng | 71.1 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 181 g (6.38 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass 6 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực 6 |
Màu sắc | Đen, Mirror Lake Green Color, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP65, IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1644 × 3840 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Mật độ điểm ảnh | 643 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.0% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR BT.2020, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 12 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 70 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 124° ( Góc cực rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 0.3 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Theo dõi mắt Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Zeiss optics |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | 5-Axis Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | 5-Axis Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 21 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 11 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G (2+ Gbps DL), LTE (6CA) Cat19 1600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Hệ thống rung động USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Sony Xperia 1 II
Đánh giá video
Hình ảnh Sony Xperia 1 II
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Sony Xperia 1 II là bao nhiêu?
Giá của Sony Xperia 1 II là €700 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Sony Xperia 1 II là gì?
Sony Xperia 1 II được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 22 tháng 5 2020
-
Sony Xperia 1 II có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Sony Xperia 1 II có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Sony Xperia 1 II là bao nhiêu?
Sony Xperia 1 II nặng khoảng 181 gram
-
Kích thước màn hình của Sony Xperia 1 II là gì?
Kích thước màn hình Sony Xperia 1 II là 6.5 inch
-
Sony Xperia 1 II có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Sony Xperia 1 II hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n77, n78
-
Sony Xperia 1 II có bao nhiêu camera?
Sony Xperia 1 II có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie