Sony Xperia 1
Thông số kỹ thuật của Sony Xperia 1
Tổng quan
| Thương hiệu | Sony |
| Model | Xperia 1 |
| Tên gọi khác | J8110 (Quốc tế) J8170 (Quốc tế) J9110 (Quốc tế) J9150 (Quốc tế) SOV40 (Quốc tế) SO-03L (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 30 tháng 5 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 30 tháng 5 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167 mm (6.57 inch) |
| Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 6 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Đen, Xám, Màu tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP65, IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1644 × 3840 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 643 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR BT.2020 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 640 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến 5-axis OIS PDAF pixel kép dự đoán 12 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến 5-axis OIS PDAF dự đoán. 12 MP, ƒ/2.4, 16 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Theo dõi mắt Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/25/30 fps 1080p @ 960/60/30 fps |
| Tính năng quay video | 5-Axis Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | 5-Axis Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3330 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat19 1600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Hệ thống rung linh hoạt USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Sony Xperia 1
Video đánh giá
Hình ảnh Sony Xperia 1
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Sony Xperia 1 là bao nhiêu?
Giá Sony Xperia 1 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Sony Xperia 1 ra mắt khi nào?
Sony Xperia 1 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 30 tháng 5 2019.
-
Sony Xperia 1 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Sony Xperia 1 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Sony Xperia 1 nặng bao nhiêu?
Sony Xperia 1 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Sony Xperia 1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Sony Xperia 1 rộng 6.5 inch.
-
Sony Xperia 1 có bao nhiêu camera?
Sony Xperia 1 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.