Samsung Galaxy Z Flip7 FE
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Z Flip7 FE
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy Z Flip7 FE |
| Tên gọi khác | SM-F761B (Quốc tế) SM-F761B/DS (Quốc tế) SM-F761U1 (Quốc tế) SM-F761U (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 7 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £764.99 €988.98 $679.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.1 mm (6.50 inch) |
| Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP48 |
| Đặc điểm thiết kế | Khung nhôm Armor, Điện thoại gập |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập Dynamic LTPO AMOLED 2X, Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 426 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.5% |
| Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 1 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 2400 |
| Số nhân CPU | 10 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 2x 2.9 GHz – Cortex-A720 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Samsung Xclipse 940 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Samsung One UI 8 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps |
Pin
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 2 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy Z Flip7 FE
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy Z Flip7 FE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy Z Flip7 FE là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy Z Flip7 FE hiện ở mức $679.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy Z Flip7 FE chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025.
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Z Flip7 FE vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy Z Flip7 FE nặng khoảng 187 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy Z Flip7 FE rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy Z Flip7 FE rộng 6.7 inch.
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy Z Flip7 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n39, n40, n41, n66, n71, n77, n78.
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.