Samsung Galaxy Z Flip7 FE

- Hệ điều hành Android 16 One UI 8
- Màn hình 6.7 inch 1080x2640 pixel
- Pin 4000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Exynos 2400
- Camera 50MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 4.0
Thông số Samsung Galaxy Z Flip7 FE
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Z Flip7 FE |
Bí danh kiểu mẫu | SM-F761B (Quốc tế) SM-F761B/DS (Quốc tế) SM-F761U1 (Quốc tế) SM-F761U (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 7 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | $899.99 £849 €979.99 ₹89,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.1 mm (6.50 inch) |
Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
Khối lượng | 187 g (6.60 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2 Khung: nhôm Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
Màu sắc | Đen, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP48 |
Tính năng thiết kế | Khung nhôm Armor, Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 426 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.5% |
Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs level 1 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 2400 |
Lõi CPU | 10 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 2x 2.9 GHz – Cortex-A720 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Samsung Xclipse 940 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 60/120/240 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Circle to Search Quick Charge 2 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Samsung Galaxy Z Flip7 FE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Z Flip7 FE là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Z Flip7 FE là $899.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Samsung Galaxy Z Flip7 FE là gì?
Samsung Galaxy Z Flip7 FE sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy Z Flip7 FE không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Z Flip7 FE là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Z Flip7 FE nặng khoảng 187 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Z Flip7 FE là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Z Flip7 FE là 6.7 inch
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy Z Flip7 FE hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n39, n40, n41, n66, n71, n77, n78
-
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Z Flip7 FE có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie