Samsung Galaxy Z Flip5

Samsung Galaxy Z Flip5
  • Hệ điều hành Android 13 Samsung One UI 6.1.1
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2640 pixel
  • Pin 3700 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 12MP 720p
  • ROM 256/512GB UFS 4.0

Thông số Samsung Galaxy Z Flip5

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy Z Flip5
Bí danh kiểu mẫu SM-F731B (Quốc tế)
SM-F731B/DS (Quốc tế)
SM-F731U (Quốc tế)
SM-F731U1 (Quốc tế)
SM-F731W (Quốc tế)
SM-F731N (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 11 tháng 8 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $439.99
C$692.75
£383.90
€465.87
₹54,995

Thiết kế

Chiều cao 165.1 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 71.9 mm (2.83 inch)
Độ dày 6.9 mm (0.27 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2
Khung: nhôm
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu xám đen, Màu xanh lá, Xám nhạt, Màu xanh lợt, Màu vàng nhạt, Màu tím, Màu vàng
Sức chống cự Không thấm nước
Chỉ số IP IPX8

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable Dynamic AMOLED 2X, Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2640 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 425 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.9%
Độ sáng tối đa 1750 cd/m²
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo), Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 8GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3700 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy Z Flip5

Đánh giá video

  • Dave2D
    Dave2D Mở hộp
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Xtracion
    Xtracion Mở hộp

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Flip5

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy Z Flip5 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy Z Flip5 là $439.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy Z Flip5 là gì?

    Samsung Galaxy Z Flip5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 8 2023

  • Samsung Galaxy Z Flip5 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Flip5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy Z Flip5 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Flip5 nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Z Flip5 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy Z Flip5 là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy Z Flip5 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Flip5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n257, n260, n261

  • Samsung Galaxy Z Flip5 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Flip5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie