Samsung Galaxy Z Flip4

Samsung Galaxy Z Flip4
  • Hệ điều hành Android 12 Samsung One UI 6.1
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2640 pixel
  • Pin 3700 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
  • Camera 12MP 720p
  • ROM 128-512GB UFS 3.1

Thông số Samsung Galaxy Z Flip4

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy Z Flip4
Bí danh kiểu mẫu SM-F721B (Quốc tế)
SM-F721B/DS (Quốc tế)
SM-F721N (Quốc tế)
SM-F721U (Quốc tế)
SM-F721U1 (Quốc tế)
SM-F721W (Quốc tế)
SM-F7210 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 10 tháng 8 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 25 tháng 8 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €349.16
$314.99
£298.49
₹47,499

Thiết kế

Chiều cao 165.2 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 71.9 mm (2.83 inch)
Độ dày 6.9 mm (0.27 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Vật liệu sản xuất Quay lại: Gorilla Glass Victus +
Khung: nhôm
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Màu xanh da trời, Bora Purple, Than chì, Kaki, Màu Hải quân, Hồng vàng, màu đỏ, trắng, Màu vàng
Sức chống cự Không thấm nước
Chỉ số IP IPX8

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2640 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 426 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.4%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo), Corning Gorilla Glass Victus +
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3700 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (6CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy Z Flip4

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • SuperSaf
    SuperSaf So sánh

Hình ảnh Samsung Galaxy Z Flip4

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy Z Flip4 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy Z Flip4 là $314.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy Z Flip4 là gì?

    Samsung Galaxy Z Flip4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 25 tháng 8 2022

  • Samsung Galaxy Z Flip4 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy Z Flip4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy Z Flip4 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy Z Flip4 nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Z Flip4 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy Z Flip4 là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy Z Flip4 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy Z Flip4 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78

  • Samsung Galaxy Z Flip4 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy Z Flip4 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie