Samsung Galaxy XCover FieldPro

  • Hệ điều hành Android 8.0
  • Màn hình 5.1 inch 1440x2560 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4GB RAM Exynos 9810
  • Camera 12MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy XCover FieldPro

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy XCover FieldPro
Tên gọi khác SM-G889F (Quốc tế)
SM-G889A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 06 tháng 4 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €1,020

Thiết kế

Chiều cao 158.5 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 80.7 mm (3.18 inch)
Độ dày 14.2 mm (0.56 inch)
Trọng lượng 256 g (9.03 oz)
Màu sắc Đen
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.1 inch
Độ phân giải 1440 × 2560 pixel
Tỷ lệ khung hình 16:9
Mật độ điểm ảnh 576 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 56.1%
Kính bảo vệ Tuân thủ MIL-STD-810G
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 9810
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 10 nm
Xung nhịp tối đa 2.9 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.9 GHz – Exynos M3
4x 1.9 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G72 MP18
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED ba
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.7
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Khả năng tháo rời Pin tháo rời

Mạng

Số SIM 2 SIM (Micro-SIM + Micro-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (3CA) Cat11 600/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b14 (700), b20 (800), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/i/r
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, GALILEO, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa kép
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Phím PTT khẩn cấp

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy XCover FieldPro

Video đánh giá

  • techtechtech
    techtechtech Mở hộp

Hình ảnh Samsung Galaxy XCover FieldPro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy XCover FieldPro là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy XCover FieldPro hiện ở mức €1,020; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy XCover FieldPro ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy XCover FieldPro chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 06 tháng 4 2020.

  • Samsung Galaxy XCover FieldPro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy XCover FieldPro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy XCover FieldPro nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy XCover FieldPro nặng khoảng 256 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy XCover FieldPro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy XCover FieldPro rộng 5.1 inch.

  • Samsung Galaxy XCover FieldPro có hỗ trợ 5G không?

    Không, Samsung Galaxy XCover FieldPro không hỗ trợ 5G.

  • Samsung Galaxy XCover FieldPro có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy XCover FieldPro có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.