Samsung Galaxy Tab S9 FE+
![Samsung Galaxy Tab S9 FE+](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/55997-samsung-galaxy-tab-s9-fe-plus.jpg)
- Hệ điều hành Android 13 One UI 6
- Màn hình 12.4 inch 1600x2560 pixel
- Pin 10090 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Exynos 1380
- Camera 8MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Samsung Galaxy Tab S9 FE+
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Tab S9 FE+ |
Bí danh kiểu mẫu | SM-X610 (Quốc tế) SM-X616B (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 04 tháng 10 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 16 tháng 10 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €947.30 |
Thiết kế
Chiều cao | 285.4 mm (11.24 inch) |
Chiều rộng | 185.4 mm (7.30 inch) |
Độ dày | 6.5 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 627 g (22.12 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám, Màu bạc hà, Màu tím, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 12.4 inch |
Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 243 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 1380 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G68 MP5 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP ( Góc rộng ) 8 MP ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 10090 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Circle to Search Quick Charge 2 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Samsung Galaxy Tab S9 FE+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Tab S9 FE+ là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Tab S9 FE+ là €947.30 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy Tab S9 FE+ là gì?
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 16 tháng 10 2023
-
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Tab S9 FE+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Tab S9 FE+ là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ nặng khoảng 627 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Tab S9 FE+ là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Tab S9 FE+ là 12.4 inch
-
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy Tab S9 FE+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie