Samsung Galaxy Tab A9+
- Hệ điều hành Android 13 Samsung One UI 6.1
- Màn hình 11.0 inch 1200x1920 pixel
- Pin 7040 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 8MP 1080p
- ROM 64-256GB
Thông số Samsung Galaxy Tab A9+
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Tab A9+ |
Bí danh kiểu mẫu | SM-X210 (Quốc tế) SM-X215 (Quốc tế) SM-X216B (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 10 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 17 tháng 10 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 257.1 mm (10.12 inch) |
Chiều rộng | 168.7 mm (6.64 inch) |
Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
Khối lượng | 480 g (16.93 oz) |
Màu sắc | Màu than chì, Màu Hải quân, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 206 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, IMAX enhanced |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 7040 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Samsung Galaxy Tab A9+
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy Tab A9+ là gì?
Samsung Galaxy Tab A9+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 17 tháng 10 2023
-
Samsung Galaxy Tab A9+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Tab A9+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Tab A9+ là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Tab A9+ nặng khoảng 480 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Tab A9+ là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Tab A9+ là 11.0 inch
-
Samsung Galaxy Tab A9+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy Tab A9+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Samsung Galaxy Tab A9+ có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Tab A9+ có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie