Samsung Galaxy S25 FE

  • Hệ điều hành Android 16
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4900 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Exynos 2400
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128-512GB

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S25 FE

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S25 FE
Tên gọi khác SM-S731B (Quốc tế)
SM-S731B/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 04 tháng 9 2025
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 04 tháng 9 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $619.99
€572
£599
₹65,999

Thiết kế

Chiều cao 161.3 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 76.6 mm (3.02 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 385 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.2%
Độ sáng tối đa 1900 cd/m²

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 2400
Số nhân CPU 10
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex-X4
2x 2.9 GHz – Cortex-A720
3x 2.6 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Samsung Xclipse 940
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.4, 75 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/4.4" Kích thước cảm biến
12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Dung lượng 4900 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (eSIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Định vị
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy S25 FE

Video đánh giá

  • GadgetRevNow
    GadgetRevNow Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy S25 FE

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S25 FE là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S25 FE hiện ở mức $619.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S25 FE ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S25 FE chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 04 tháng 9 2025.

  • Samsung Galaxy S25 FE đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S25 FE vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S25 FE nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S25 FE nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S25 FE rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S25 FE rộng 6.7 inch.

  • Samsung Galaxy S25 FE có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S25 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Samsung Galaxy S25 FE có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S25 FE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.