Samsung Galaxy S25 FE

Samsung Galaxy S25 FE
  • Hệ điều hành Android 15 One UI 7
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Exynos 2400
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 128-512GB

Thông số Samsung Galaxy S25 FE

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S25 FE
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 161.3 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 76.6 mm (3.02 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Quay lại: Gorilla Glass Victus +
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass Victus +
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu than chì, xám, Màu bạc hà, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 385 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.2%
Độ sáng tối đa 1900 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus+
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 2400
Lõi CPU 10
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex-X4
2x 2.9 GHz – Cortex-A720
3x 2.6 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Samsung Xclipse 940
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android
Giao diện người dùng Samsung One UI 7

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 75 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/4.4" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 4500 mAh
Tốc độ sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn (Nano-SIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
SIM kép (eSIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng Circle to Search
Quick Charge 2
Samsung DeX
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Samsung Galaxy S25 FE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Samsung Galaxy S25 FE không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy S25 FE là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S25 FE nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S25 FE là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S25 FE là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy S25 FE có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S25 FE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie