Samsung Galaxy S25 Edge

Samsung Galaxy S25 Edge
  • Hệ điều hành Android 15 One UI 7
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3120 pixel
  • Pin 3900 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 200MP 4320p
  • ROM 256/512GB

Thông số Samsung Galaxy S25 Edge

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S25 Edge
Bí danh kiểu mẫu SM-S937U (Quốc tế)
SM-S937U1 (Quốc tế)
SM-S937B (Quốc tế)
SM-S937B/DS (Quốc tế)
SM-S9370 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 13 tháng 5 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 29 tháng 5 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $1,099.99
£889.39
€1,292.52
₹121,999

Thiết kế

Chiều cao 158.2 mm (6.23 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 5.8 mm (0.23 inch)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2
Khung: Titan
Mặt trước: Gorilla Glass Ceramic 2
Màu sắc Đen, Xanh lam nhạt, Màu bạc
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3120 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 513 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 92.1%
Bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Ceramic 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Samsung One UI 7

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 200 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
PDAF

200 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
12 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Best Face
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3900 mAh
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi2
Sạc có dây từ 0-55% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
SIM kép (Nano-SIM + eSIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng Samsung DeX
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy S25 Edge

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy S25 Edge là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy S25 Edge là $1,099.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy S25 Edge là gì?

    Samsung Galaxy S25 Edge được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 29 tháng 5 2025

  • Samsung Galaxy S25 Edge có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S25 Edge có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy S25 Edge là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S25 Edge nặng khoảng 163 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S25 Edge là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S25 Edge là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy S25 Edge có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S25 Edge hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261

  • Samsung Galaxy S25 Edge có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S25 Edge có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie