Samsung Galaxy S24 Ultra

Samsung Galaxy S24 Ultra
  • Hệ điều hành Android 14 One UI 6.1
  • Màn hình 6.8 inch 1440x3120 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 200MP 4320p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Samsung Galaxy S24 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S24 Ultra
Bí danh kiểu mẫu SM-S928B (Quốc tế)
SM-S928B/DS (Quốc tế)
SM-S928U (Quốc tế)
SM-S928U1 (Quốc tế)
SM-S928W (Quốc tế)
SM-S928N (Quốc tế)
SM-S9280 (Quốc tế)
SM-S928E (Quốc tế)
SM-S928E/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 1 2024
Phát hành Thứ Tư, ngày 24 tháng 1 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €989
$999.99
£899.99
₹111,799

Thiết kế

Chiều cao 162.3 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 79 mm (3.11 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Khối lượng 232 g (8.18 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính giáp Corning Gorilla
Khung: Titan lớp 2
Mặt trước: Kính giáp Corning Gorilla
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, quả cam, màu tím, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút stylus (tích hợp Bluetooth, Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển)

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.8 inch
Độ phân giải 1440 × 3120 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 505 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.5%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính giáp Corning Gorilla
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 200 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét bằng Laser
PDAF đa hướng
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, x3 zoom quang học, 1/3.52" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/3.4, 111 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x5 zoom quang học, 1/2.52" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Video siêu ổn định
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Auto-HDR
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Tính năng Auto-HDR
cuộc gọi video kép
HDR10+
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi / PMA
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-65% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Ba băng tần, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort 1.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
Samsung Wireless DeX
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy S24 Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy S24 Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy S24 Ultra là $999.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy S24 Ultra là gì?

    Samsung Galaxy S24 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 1 2024

  • Samsung Galaxy S24 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S24 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy S24 Ultra là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S24 Ultra nặng khoảng 232 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S24 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S24 Ultra là 6.8 inch

  • Samsung Galaxy S24 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S24 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78

  • Samsung Galaxy S24 Ultra có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S24 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie