Samsung Galaxy S24+

  • Hệ điều hành Android 14
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3120 pixel
  • Pin 4900 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S24+

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S24+
Tên gọi khác SM-S926B (Quốc tế)
SM-S926B/DS (Quốc tế)
SM-S926U (Quốc tế)
SM-S926U1 (Quốc tế)
SM-S926W (Quốc tế)
SM-S926N (Quốc tế)
SM-S9260 (Quốc tế)
SM-S926E (Quốc tế)
SM-S926E/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 1 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 24 tháng 1 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán £429.85
€527.10
$417.97
C$851.44

Thiết kế

Chiều cao 158.5 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 196 g (6.91 oz)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3120 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 513 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91.6%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (Hoa Kỳ)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (Trung Quốc)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (Ca-na-đa)
Samsung Exynos 2400 (Quốc tế)
Số nhân CPU 8 (Hoa Kỳ)
8 (Trung Quốc)
8 (Ca-na-đa)
10 (Quốc tế)
Tiến trình sản xuất 4 nm (Hoa Kỳ)
4 nm (Trung Quốc)
4 nm (Ca-na-đa)
4 nm (Quốc tế)
Xung nhịp tối đa 3.3 GHz (Hoa Kỳ)
3.3 GHz (Trung Quốc)
3.3 GHz (Ca-na-đa)
3.1 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Hoa Kỳ)
64-bit (Trung Quốc)
64-bit (Ca-na-đa)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520 (Hoa Kỳ)

1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520 (Trung Quốc)

1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520 (Ca-na-đa)

1x 3.1 GHz – Cortex-X4
2x 2.9 GHz – Cortex-A720
3x 2.6 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520 (Quốc tế)
Chuẩn RAM LPDDR5X (Hoa Kỳ)
LPDDR5X (Trung Quốc)
LPDDR5X (Ca-na-đa)
LPDDR5X (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 750 (Hoa Kỳ)
Qualcomm Adreno 750 (Trung Quốc)
Qualcomm Adreno 750 (Ca-na-đa)
Samsung Xclipse 940 (Quốc tế)
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến
12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4900 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–65% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort 1.2
USB On-The-Go
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Hỗ trợ âm thanh bitrate cao, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Samsung Wireless DeX
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Samsung Galaxy S24+

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S24+ là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S24+ hiện ở mức $417.97; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S24+ ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S24+ chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 1 2024.

  • Samsung Galaxy S24+ đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S24+ vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S24+ nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S24+ nặng khoảng 196 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S24+ rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S24+ rộng 6.7 inch.

  • Samsung Galaxy S24+ có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S24+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy S24+ có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S24+ có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.