Samsung Galaxy S24 FE

Samsung Galaxy S24 FE
  • Hệ điều hành Android 14 One UI 6.1.1
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4565 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Exynos 2400e
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 128/256GB

Thông số Samsung Galaxy S24 FE

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S24 FE
Bí danh kiểu mẫu SM-S721B (Quốc tế)
SM-S721B/DS (Quốc tế)
SM-S721U1 (Quốc tế)
SM-S721U (Quốc tế)
SM-S721W (Quốc tế)
SM-S7210 (Quốc tế)
SM-S721N (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass Victus +
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu bạc, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 385 ppi
Độ sáng tối đa 1900 cd/m²
Bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Victus +
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 2400e
Lõi CPU 10
Công nghệ CPU 4nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.11 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Samsung Xclipse 940
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng )
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 75 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 960 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4565 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng Samsung DeX
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Samsung Galaxy S24 FE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Samsung Galaxy S24 FE không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S24 FE là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S24 FE là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy S24 FE có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S24 FE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie