Samsung Galaxy S24 FE
- Hệ điều hành Android 14 One UI 8
- Màn hình 6.7 inch 1080x2340 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Exynos 2400e
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 128-512GB
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S24 FE
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy S24 FE |
| Tên gọi khác | SM-S721B (Quốc tế) SM-S721B/DS (Quốc tế) SM-S721U1 (Quốc tế) SM-S721U (Quốc tế) SM-S721W (Quốc tế) SM-S7210 (Quốc tế) SM-S721N (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 03 tháng 10 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €399 $235.17 £364 ₹29,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus+ Khung: Nhôm Mặt trước: Gorilla Glass Victus+ |
| Màu sắc | Xanh dương, xám đậm, Xanh lá, Xám nhạt, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Dynamic AMOLED 2X |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 385 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88% |
| Độ sáng tối đa | 1900 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus+, Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 2400e |
| Số nhân CPU | 10 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.11 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.11 GHz – Cortex-X4 2x 2.9 GHz – Cortex-A720 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.95 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Samsung Xclipse 940 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Samsung One UI 8 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 75 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/4.4" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 2 Samsung DeX USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy S24 FE
Hình ảnh Samsung Galaxy S24 FE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy S24 FE là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy S24 FE hiện ở mức $235.17; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy S24 FE ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy S24 FE chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 03 tháng 10 2024.
-
Samsung Galaxy S24 FE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy S24 FE vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy S24 FE nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy S24 FE nặng khoảng 213 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy S24 FE rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy S24 FE rộng 6.7 inch.
-
Samsung Galaxy S24 FE có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy S24 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.
-
Samsung Galaxy S24 FE có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy S24 FE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.