Samsung Galaxy S24

  • Hệ điều hành Android 14 One UI 8
  • Màn hình 6.2 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S24

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S24
Tên gọi khác SM-S921B (Quốc tế)
SM-S921B/DS (Quốc tế)
SM-S921U (Quốc tế)
SM-S921U1 (Quốc tế)
SM-S921W (Quốc tế)
SM-S921N (Quốc tế)
SM-S9210 (Quốc tế)
SM-S921E (Quốc tế)
SM-S921E/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 1 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 24 tháng 1 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán $318
C$549
£339.99
€430
₹42,409

Thiết kế

Chiều cao 147 mm (5.79 inch)
Chiều rộng 70.6 mm (2.78 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 167 g (5.89 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, Xanh dương, Xanh lá, Xám, Cam, Tím, Vàng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.2 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 416 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.9%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Kính bảo vệ Khung Armor aluminum 2 với khả năng chống rơi và trầy xước tốt hơn (quảng cáo), Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (Ca-na-đa)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (Hoa Kỳ)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (Trung Quốc)
Samsung Exynos 2400 (Quốc tế)
Số nhân CPU 8 (Ca-na-đa)
8 (Hoa Kỳ)
8 (Trung Quốc)
10 (Quốc tế)
Tiến trình sản xuất 4 nm (Ca-na-đa)
4 nm (Hoa Kỳ)
4 nm (Trung Quốc)
4 nm (Quốc tế)
Xung nhịp tối đa 3.3 GHz (Ca-na-đa)
3.3 GHz (Hoa Kỳ)
3.3 GHz (Trung Quốc)
3.1 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Ca-na-đa)
64-bit (Hoa Kỳ)
64-bit (Trung Quốc)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520 (Ca-na-đa)

1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520 (Hoa Kỳ)

1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520 (Trung Quốc)

1x 3.1 GHz – Cortex-X4
2x 2.9 GHz – Cortex-A720
3x 2.6 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520 (Quốc tế)
Chuẩn RAM LPDDR5X (Ca-na-đa)
LPDDR5X (Hoa Kỳ)
LPDDR5X (Trung Quốc)
LPDDR5X (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 750 (Ca-na-đa)
Qualcomm Adreno 750 (Hoa Kỳ)
Qualcomm Adreno 750 (Trung Quốc)
Samsung Xclipse 940 (Quốc tế)
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1 (128GB)
UFS 4.0 (256GB/512GB)
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 67 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Video siêu ổn định
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng HDR tự động
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR10+, Ghi âm âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Tính năng HDR10+
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort 1.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Hỗ trợ âm thanh bitrate cao, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Samsung DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn)
Samsung Wireless DeX
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy S24

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy S24

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S24 là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S24 hiện ở mức $318; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S24 ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S24 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 1 2024.

  • Samsung Galaxy S24 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S24 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S24 nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S24 nặng khoảng 167 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S24 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S24 rộng 6.2 inch.

  • Samsung Galaxy S24 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S24 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n257, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy S24 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S24 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.