Samsung Galaxy S23+

Samsung Galaxy S23+
  • Hệ điều hành Android 13 One UI 8
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4700 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S23+

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S23+
Tên gọi khác SM-S916B (Quốc tế)
SM-S916B/DS (Quốc tế)
SM-S916U (Quốc tế)
SM-S916U1 (Quốc tế)
SM-S916W (Quốc tế)
SM-S916N (Quốc tế)
SM-S9160 (Quốc tế)
SM-S916E (Quốc tế)
SM-S916E/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 2 2023
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 17 tháng 2 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €417
$309
£529

Thiết kế

Chiều cao 157.8 mm (6.21 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 196 g (6.91 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, Xám, Xanh lá, Vàng nhạt, Màu tím, vàng-xanh lá
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87.6%
Độ sáng tối đa 1750 cd/m²
Kính bảo vệ Khung Armor aluminum với khả năng chống rơi và trầy xước tốt hơn (quảng cáo), Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 70 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/3.94" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Video siêu ổn định
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng HDR tự động
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR10+, Ghi âm âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Tính năng HDR10+
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4700 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–65% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
Samsung DeX
Samsung Wireless DeX
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy S23+

Video đánh giá

  • Dương Dê
    Dương Dê Đánh giá
  • Vật Vờ Studio
    Vật Vờ Studio Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy S23+

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S23+ là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S23+ hiện ở mức $309; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S23+ ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S23+ chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 17 tháng 2 2023.

  • Samsung Galaxy S23+ đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S23+ vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S23+ nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S23+ nặng khoảng 196 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S23+ rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S23+ rộng 6.6 inch.

  • Samsung Galaxy S23+ có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S23+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n258, n260, n261.

  • Samsung Galaxy S23+ có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S23+ có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.