Samsung Galaxy S23 FE

Samsung Galaxy S23 FE
  • Hệ điều hành Android 13 One UI 8
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Exynos 2200
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S23 FE

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S23 FE
Tên gọi khác SM-S711B (Quốc tế)
SM-S711B/DS (Quốc tế)
SM-S711U1 (Quốc tế)
SM-S711U (Quốc tế)
SM-S711W (Quốc tế)
SM-S7110 (Quốc tế)
SM-S711N (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 04 tháng 10 2023
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 05 tháng 10 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán $219.90
€322.33
£229
₹38,748

Thiết kế

Chiều cao 158 mm (6.22 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 5
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc Đen, Xanh dương, Xanh lá, Cam, Màu tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.2%
Độ sáng tối đa 1450 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 2200 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Hoa Kỳ)
Số nhân CPU 8 (Quốc tế)
8 (Hoa Kỳ)
Tiến trình sản xuất 4 nm (Quốc tế)
4 nm (Hoa Kỳ)
Xung nhịp tối đa 2.8 GHz (Quốc tế)
3.0 GHz (Hoa Kỳ)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Hoa Kỳ)
Vi kiến trúc 1x 2.8 GHz – Cortex-X2
3x 2.52 GHz – Cortex-A710
4x 1.82 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế)

1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Hoa Kỳ)
Chuẩn RAM LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Hoa Kỳ)
GPU Samsung Xclipse 920 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 730 (Hoa Kỳ)
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Samsung One UI 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 76 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/4.5" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Tính năng đặc biệt Samsung DeX
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Samsung Galaxy S23 FE

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S23 FE là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S23 FE hiện ở mức $219.90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S23 FE ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S23 FE chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 05 tháng 10 2023.

  • Samsung Galaxy S23 FE đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S23 FE vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S23 FE nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S23 FE nặng khoảng 209 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S23 FE rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S23 FE rộng 6.4 inch.

  • Samsung Galaxy S23 FE có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S23 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.

  • Samsung Galaxy S23 FE có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S23 FE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.