Samsung Galaxy S23

Samsung Galaxy S23
  • Hệ điều hành Android 13 Samsung One UI 6.1
  • Màn hình 6.1 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3900 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 128-512GB UFS 4.0

Thông số Samsung Galaxy S23

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S23
Bí danh kiểu mẫu SM-S911B (Quốc tế)
SM-S911B/DS (Quốc tế)
SM-S911U (Quốc tế)
SM-S911U1 (Quốc tế)
SM-S911W (Quốc tế)
SM-S911N (Quốc tế)
SM-S9110 (Quốc tế)
SM-S911E (Quốc tế)
SM-S911E/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 2 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 17 tháng 2 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $362.69
C$609
£390.49
€499
₹49,099

Thiết kế

Chiều cao 146.3 mm (5.76 inch)
Chiều rộng 70.9 mm (2.79 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Màu kem, Màu xanh lá, Màu hoa oải hương, Phantom đen
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 425 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.8%
Độ sáng tối đa 1750 cd/m²
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo), Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

10 MP, ƒ/2.4, 70 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/3.94" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Video siêu ổn định
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Auto-HDR
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24/30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
1080p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Tính năng Auto-HDR
cuộc gọi video kép
HDR10+
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3900 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi / PMA
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Ba băng tần, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Samsung DeX
Samsung Wireless DeX
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy S23

Đánh giá video

  • Vật Vờ Studio
    Vật Vờ Studio So sánh

Hình ảnh Samsung Galaxy S23

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy S23 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy S23 là $362.69 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy S23 là gì?

    Samsung Galaxy S23 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 17 tháng 2 2023

  • Samsung Galaxy S23 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S23 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy S23 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S23 nặng khoảng 168 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S23 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S23 là 6.1 inch

  • Samsung Galaxy S23 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S23 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n258, n260, n261

  • Samsung Galaxy S23 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S23 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie