Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Samsung Galaxy S22 Ultra 5G
  • Hệ điều hành Android 12 Samsung One UI 6.1
  • Màn hình 6.8 inch 1440x3088 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
  • Camera 108MP 720p
  • ROM 128GB-1TB UFS 3.1

Thông số Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S22 Ultra 5G
Bí danh kiểu mẫu S908B (Quốc tế)
SM-S908B/DS (Quốc tế)
SM-S908U (Hoa Kỳ)
SM-S908W (Ca-na-đa)
SM-S9080 (Trung Quốc)
SM-S908B (Quốc tế)
SM-S908U1 (Quốc tế)
SM-S908N (Quốc tế)
SM-S908E (Quốc tế)
SM-S908E/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 09 tháng 2 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 25 tháng 2 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $372.95
C$643
£339.99
€479.14
₹69,399

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 77.9 mm (3.07 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 228 g (8.04 oz)
Vật liệu sản xuất Quay lại: Gorilla Glass Victus +
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass Victus +
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, màu nâu, Than chì, Màu xanh lá, Màu tím, màu đỏ, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Kiểu Màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.8 inch
Độ phân giải 1440 × 3088 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 500 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.2%
Độ sáng tối đa 1750 cd/m²
Bảo vệ màn hình Khung nhôm giáp với sự sụt giảm khó khăn và chống trầy xước (được quảng cáo), Corning Gorilla Glass Victus +
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Quốc tế)
Samsung Exynos 2200 (Quốc tế)
Lõi CPU Tám lõi (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 4 nm (Quốc tế)
4 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 3.0 GHz (Quốc tế)
2.8 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế)

1x 2.8 GHz – Cortex-X2
3x 2.52 GHz – Cortex-A710
4x 1.82 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 730 (Quốc tế)
Samsung Xclipse 920 (Quốc tế)
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 108 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.33" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét bằng Laser
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

10 MP, ƒ/2.4, 70 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, x3 zoom quang học, 1/3.52" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

10 MP, ƒ/4.9, 230 mm ( Periscope telephoto ), 1.12 μm, x10 zoom quang học, 1/3.52" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Video siêu ổn định
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Auto-HDR
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+, Rec âm thanh nổi

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 40 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.82" Kích thước cảm biến
HDR tự động
Cuộc gọi video kép
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây Qi / PMA
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G (5+ Gbps DL), LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Stereo, Được điều chỉnh bởi AKG
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Samsung DeX
Samsung Wireless DeX
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • The Tech Chap
    The Tech Chap Đánh giá
  • SuperSaf
    SuperSaf Mở hộp
  • Tim Schofield
    Tim Schofield Mở hộp
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss So sánh

Hình ảnh Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy S22 Ultra 5G là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy S22 Ultra 5G là $372.95 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy S22 Ultra 5G là gì?

    Samsung Galaxy S22 Ultra 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 25 tháng 2 2022

  • Samsung Galaxy S22 Ultra 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S22 Ultra 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy S22 Ultra 5G là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S22 Ultra 5G nặng khoảng 228 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S22 Ultra 5G là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S22 Ultra 5G là 6.8 inch

  • Samsung Galaxy S22 Ultra 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S22 Ultra 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78, n260, n261

  • Samsung Galaxy S22 Ultra 5G có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S22 Ultra 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie