Samsung Galaxy S20 Ultra

Samsung Galaxy S20 Ultra
  • Hệ điều hành Android 10 Samsung One UI 5
  • Màn hình 6.9 inch 1440x3200 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Exynos 990
  • Camera 108MP 720p
  • Bộ nhớ 128/512GB UFS 3.0

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S20 Ultra

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S20 Ultra
Tên gọi khác SM-G988B/DS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 11 tháng 2 2020
Ngày mở bán Chủ Nhật, ngày 15 tháng 3 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €690

Thiết kế

Chiều cao 166.9 mm (6.57 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 220 g (7.76 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 6
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 6
Màu sắc Mây trắng, Đen vũ trụ, Xám vũ trụ
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Dynamic AMOLED 2X
Kích thước màn hình 6.9 inch
Độ phân giải 1440 × 3200 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 511 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.9%
Độ sáng tối đa 1400 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 6
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 990 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 865 (Quốc tế)
Số nhân CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Tiến trình sản xuất 7 nm (Quốc tế)
7 nm (Quốc tế)
Xung nhịp tối đa 2.73 GHz (Quốc tế)
2.84 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 2.73 GHz – Exynos M5
2x 2.5 GHz – Cortex-A76
4x 2 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

1x 2.84 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Chuẩn RAM LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G77 MP11 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 650 (Quốc tế)
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 128GB, 512GB
Phiên bản 128GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.0
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện Samsung One UI 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 108 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.33" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

48 MP, ƒ/3.5, 103 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x4 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Video siêu ổn định

0.3 MP, ƒ/1.0 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
HDR tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
720p @ 960 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR10+, Chống rung quang học (OIS), Ghi âm âm thanh nổi
Cảm biến Cảm biến ToF 3D

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 40 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
PDAF
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây Qi

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt ANT+
Samsung DeX
Samsung Wireless DeX
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy S20 Ultra

Video đánh giá

  • TechnoProz
    TechnoProz Mở hộp

Hình ảnh Samsung Galaxy S20 Ultra

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S20 Ultra là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S20 Ultra hiện ở mức €690; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S20 Ultra ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S20 Ultra chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 15 tháng 3 2020.

  • Samsung Galaxy S20 Ultra đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S20 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S20 Ultra nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S20 Ultra nặng khoảng 220 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S20 Ultra rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S20 Ultra rộng 6.9 inch.

  • Samsung Galaxy S20 Ultra có hỗ trợ 5G không?

    Không, Samsung Galaxy S20 Ultra không hỗ trợ 5G.

  • Samsung Galaxy S20 Ultra có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S20 Ultra có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.