Samsung Galaxy S20 FE 5G

  • Hệ điều hành Android 10 Samsung One UI 5.1
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 865
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S20 FE 5G

Tổng quan

Thương hiệu Samsung
Model Galaxy S20 FE 5G
Tên gọi khác SM-G781B (Quốc tế)
SM-G781U (Hoa Kỳ)
SM-G781W (Ca-na-đa)
SM-G7810 (Trung Quốc, Hồng Kông)
SM-G781B/DS (Quốc tế)
SM-G781U1 (Quốc tế)
SM-G781N (Quốc tế)
SM-G781V (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 23 tháng 9 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 02 tháng 10 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán $137
C$531.23
£169
€224.50

Thiết kế

Chiều cao 159.8 mm (6.29 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 3
Màu sắc xanh dương đậm, Xanh lá, Cam, Màu tím, Đỏ, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 407 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.8%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 865
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 650
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện Samsung One UI 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 76 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/4.5" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
HDR tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF)
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4500 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (5CA) Cat19 1800/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Hỗ trợ âm thanh bitrate cao, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến khoảng cách ảo
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Samsung Galaxy S20 FE 5G

Video đánh giá

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy S20 FE 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Samsung Galaxy S20 FE 5G là bao nhiêu?

    Giá Samsung Galaxy S20 FE 5G hiện ở mức $137; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Samsung Galaxy S20 FE 5G ra mắt khi nào?

    Samsung Galaxy S20 FE 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 02 tháng 10 2020.

  • Samsung Galaxy S20 FE 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S20 FE 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Samsung Galaxy S20 FE 5G nặng bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S20 FE 5G nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Samsung Galaxy S20 FE 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Samsung Galaxy S20 FE 5G rộng 6.5 inch.

  • Samsung Galaxy S20 FE 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Samsung Galaxy S20 FE 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n28, n40, n41, n66, n71, n78.

  • Samsung Galaxy S20 FE 5G có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S20 FE 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.