Samsung Galaxy S10 5G
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S10 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy S10 5G |
| Tên gọi khác | SM-G977B (Quốc tế) SM-G977U (Hoa Kỳ) SM-G9770 (Trung Quốc) SM-G977N (Quốc tế) SM-G977P (Quốc tế) SM-G977T (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €380 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.6 mm (6.40 inch) |
| Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 6 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Dynamic AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3040 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 502 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.4% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 9820 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 855 (Hoa Kỳ) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Hoa Kỳ) |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm (Quốc tế) 7 nm (Hoa Kỳ) |
| Xung nhịp tối đa | 2.7 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Hoa Kỳ) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Hoa Kỳ) |
| Vi kiến trúc | 2x 2.73 GHz – Mongoose M4 2x 2.31 GHz – Cortex-A75 4x 1.95 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Hoa Kỳ) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Hoa Kỳ) |
| GPU | ARM Mali-G76 MP12 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 640 (Hoa Kỳ) |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | Samsung One UI 4.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 12 MP, 26 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.6" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động Chống rung quang học (OIS) 16 MP, ƒ/2.2, 12 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Video siêu ổn định 0.3 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | HDR tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Auto HDR, Cuộc gọi video kép |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G (2+ Gbps DL), LTE (7CA) Cat20 2000/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b24 (1600), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Hỗ trợ âm thanh bitrate cao, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi AKG |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | ANT+ Samsung DeX USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy S10 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy S10 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy S10 5G là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy S10 5G hiện ở mức €380; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy S10 5G ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy S10 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019.
-
Samsung Galaxy S10 5G đang bán tại cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy S10 5G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Samsung Galaxy S10 5G nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy S10 5G nặng khoảng 198 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy S10 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy S10 5G rộng 6.7 inch.
-
Samsung Galaxy S10 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy S10 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.