Samsung Galaxy Note20 Ultra

- Hệ điều hành Android 10 Samsung One UI 5
- Màn hình 6.9 inch 1440x3088 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Exynos 990
- Camera 108MP 720p
- ROM 256/512GB UFS 3.0
Thông số Samsung Galaxy Note20 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Note20 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | SM-N985F (Quốc tế) SM-N985F/DS (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 05 tháng 8 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 21 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,250 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.8 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 77.2 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 208 g (7.34 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus Khung: thép không gỉ Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Màu đen huyền bí, Đồng huyền bí, Màu trắng huyền bí |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Dynamic AMOLED 2X |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3088 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.3:9 |
Mật độ điểm ảnh | 496 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.7% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 990 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 865 (Hoa Kỳ) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Hoa Kỳ) |
Công nghệ CPU | 7 nm (Quốc tế) 7 nm (Hoa Kỳ) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.73 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Hoa Kỳ) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Hoa Kỳ) |
Vi kiến trúc | 2x 2.73 GHz – Exynos M5 2x 2.5 GHz – Cortex-A76 4x 2 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Hoa Kỳ) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Hoa Kỳ) |
GPU | ARM Mali-G77 MP11 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 650 (Hoa Kỳ) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.33" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/3.0, 120 mm ( Periscope telephoto ), 1.0 μm, x5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Auto-HDR Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+, Ổn định hình ảnh quang học (OIS), Rec âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | ANT+ Samsung Wireless DeX Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Samsung Galaxy Note20 Ultra
Hình ảnh Samsung Galaxy Note20 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Note20 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Note20 Ultra là €1,250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy Note20 Ultra là gì?
Samsung Galaxy Note20 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 21 tháng 8 2020
-
Samsung Galaxy Note20 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Note20 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Note20 Ultra là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Note20 Ultra nặng khoảng 208 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Note20 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Note20 Ultra là 6.9 inch
-
Samsung Galaxy Note20 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Samsung Galaxy Note20 Ultra không hỗ trợ mạng 5G
-
Samsung Galaxy Note20 Ultra có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Note20 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie