Samsung Galaxy M55

Samsung Galaxy M55
  • Hệ điều hành Android 14 One UI 6.1
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 1
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Samsung Galaxy M55

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy M55
Bí danh kiểu mẫu SM-M556B (Quốc tế)
SM-M556B/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 28 tháng 3 2024
Phát hành Thứ Năm, ngày 28 tháng 3 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹26,999

Thiết kế

Chiều cao 163.9 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Màu sắc Xanh đậm, Màu xanh lợt
Chỉ số IP IP67

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED Plus
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.4%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A710
3x 2.36 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 644
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS, OIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy M55

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy M55 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy M55 là ₹26,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy M55 là gì?

    Samsung Galaxy M55 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 28 tháng 3 2024

  • Samsung Galaxy M55 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy M55 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy M55 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy M55 nặng khoảng 180 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy M55 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy M55 là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy M55 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy M55 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • Samsung Galaxy M55 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy M55 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie