Samsung Galaxy M54

Samsung Galaxy M54
  • Hệ điều hành Android 13 One UI 5.1
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Exynos 1380
  • Camera 108MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Samsung Galaxy M54

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy M54
Bí danh kiểu mẫu SM-M546B (Quốc tế)
SM-M546B/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 22 tháng 3 2023
Phát hành Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €190

Thiết kế

Chiều cao 164.9 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 77.3 mm (3.04 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Xanh đậm, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED Plus
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.0%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1380
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MP5
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy M54

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy M54 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy M54 là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy M54 là gì?

    Samsung Galaxy M54 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 2023

  • Samsung Galaxy M54 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy M54 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy M54 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy M54 nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy M54 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy M54 là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy M54 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy M54 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n40, n41, n66, n77, n78

  • Samsung Galaxy M54 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy M54 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie