Samsung Galaxy M14

Samsung Galaxy M14
  • Hệ điều hành Android 13 One UI core 5.1
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Exynos 1330
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Samsung Galaxy M14

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy M14
Bí danh kiểu mẫu SM-M146B (Quốc tế)
SM-M146B/DS (Quốc tế)
SM-M146B/DSN (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 08 tháng 3 2023
Phát hành Thứ Tư, ngày 08 tháng 3 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹7,489

Thiết kế

Chiều cao 166.8 mm (6.57 inch)
Chiều rộng 77.2 mm (3.04 inch)
Độ dày 9.4 mm (0.37 inch)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Xanh lam nhạt, Xanh hải quân, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình PLS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.5%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1330
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A78
6x 2 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MP2
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDHC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI core 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy M14

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy M14 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy M14 là ₹7,489 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy M14 là gì?

    Samsung Galaxy M14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 08 tháng 3 2023

  • Samsung Galaxy M14 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy M14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy M14 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy M14 nặng khoảng 206 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy M14 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy M14 là 6.6 inch

  • Samsung Galaxy M14 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy M14 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • Samsung Galaxy M14 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy M14 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie