Samsung Galaxy M10

Samsung Galaxy M10
  • Hệ điều hành Android 9.0 Android 12
  • Màn hình 6.22 inch 720x1520 pixel
  • Pin 3400 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 2/3GB RAM Exynos 7870
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 16/32GB eMMC 5.1

Thông số Samsung Galaxy M10

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy M10
Bí danh kiểu mẫu SM-M105G/DS (Quốc tế)
SM-M105F/DS (Ấn Độ, Pakistan)
SM-M105Y/DS (Phi-líp-pin)
SM-M105F (Quốc tế)
SM-M105G (Quốc tế)
SM-M105Y (Quốc tế)
SM-M105M (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €240

Thiết kế

Chiều cao 155.6 mm (6.13 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình PLS LCD
Kích thước màn hình 6.22 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỉ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 7870
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3
GPU ARM Mali-T830 MP1
RAM 2GB, 3GB
ROM 16GB, 32GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.2, 12 mm ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.0, 32 mm ( Normal )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy M10

Đánh giá video

  • Geekyranjit
    Geekyranjit Mở hộp
  • GadgetByte
    GadgetByte Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy M10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy M10 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy M10 là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy M10 là gì?

    Samsung Galaxy M10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019

  • Samsung Galaxy M10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy M10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy M10 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy M10 nặng khoảng 163 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy M10 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy M10 là 6.22 inch

  • Samsung Galaxy M10 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy M10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie