Samsung Galaxy F15
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy F15
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy F15 |
| Tên gọi khác | SM-E156B (Quốc tế) SM-E156B/DS (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 04 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 11 tháng 3 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.1 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 217 g (7.65 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá nhạt, Tím nhạt |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 390 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6100+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Samsung One UI 6 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Samsung Galaxy F15
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy F15 là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy F15 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy F15 ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy F15 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 11 tháng 3 2024.
-
Samsung Galaxy F15 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy F15 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy F15 nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy F15 nặng khoảng 217 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy F15 rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy F15 rộng 6.6 inch.
-
Samsung Galaxy F15 có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy F15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Samsung Galaxy F15 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy F15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.