Samsung Galaxy F55

Samsung Galaxy F55
  • Hệ điều hành Android 14 One UI 6.1
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Exynos 1480
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Samsung Galaxy F55

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy F55
Bí danh kiểu mẫu SM-E556B/DS (Quốc tế)
SM-E556B (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Màu sắc Xanh đậm, Màu vàng xanh, Xanh lam nhạt, màu tím
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên đến 1m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP67

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 390 ppi
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1480
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.75 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.75 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Samsung Xclipse 530
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Samsung One UI 6.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế (chỉ ở Hoa Kỳ)
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận ảo

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Samsung Galaxy F55 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Samsung Galaxy F55 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy F55 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy F55 là 6.6 inch

  • Samsung Galaxy F55 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy F55 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie