Samsung Galaxy J2 Core
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy J2 Core
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy J2 Core |
| Tên gọi khác | SM-J260F/DS (Quốc tế) SM-J260Y/DS (Philippines) SM-J260G/DS (Ấn Độ) SM-J260M (Quốc tế) SM-J260Y (Quốc tế) SM-J260G (Quốc tế) SM-J260F (Quốc tế) SM-J260T1 (Quốc tế) SM-J260A (Quốc tế) SM-J260AZ (Quốc tế) SM-S260DL (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 143.4 mm (5.65 inch) |
| Chiều rộng | 72.1 mm (2.84 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 154 g (5.43 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Màu hoa oải hương |
Màn hình
| Loại màn hình | PLS LCD |
| Kích thước màn hình | 5 inch |
| Độ phân giải | 540 × 960 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 220 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 66.7% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 7570 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | ARM Mali-T720 MP1 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 8GB, 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.0 |
| Phiên bản | 8GB 1GB RAM 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2600 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Micro-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy J2 Core
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy J2 Core
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy J2 Core là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy J2 Core hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy J2 Core ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy J2 Core chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018.
-
Samsung Galaxy J2 Core đang bán tại cửa hàng không?
Không, Samsung Galaxy J2 Core đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Samsung Galaxy J2 Core nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy J2 Core nặng khoảng 154 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy J2 Core rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy J2 Core rộng 5 inch.
-
Samsung Galaxy J2 Core có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy J2 Core có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Samsung Galaxy J2 Core không?
Có, Samsung Galaxy J2 Core hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.