Samsung Galaxy Fold

- Hệ điều hành Android 9.0 Samsung One UI 4
- Màn hình 7.3 inch 1536x2152 pixel
- Pin 4380 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 855
- Camera 16MP 720p
- ROM 512GB UFS 3.0
Thông số Samsung Galaxy Fold
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy Fold |
Bí danh kiểu mẫu | SM-F900F (Quốc tế) SM-F900U (Hoa Kỳ) SM-F900W (Ca-na-đa) SM-F9000 (Trung Quốc, Hồng Kông) SM-F900N (Quốc tế) SM-F900U1 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,750 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.9 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 117.9 mm (4.64 inch) |
Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
Khối lượng | 276 g (9.74 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Astro màu xanh, Cosmos đen., Martian Green., Space Silver |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable Dynamic AMOLED |
Kích thước màn hình | 7.3 inch |
Độ phân giải | 1536 × 2152 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 362 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 4 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.6" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 16 MP, ƒ/2.2, 12 mm ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 60 fps 1080p @ 60/240 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 10 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm 10 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4380 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (6CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi, Được điều chỉnh bởi AKG |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | ANT+ Samsung DeX (Hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Samsung Galaxy Fold
Hình ảnh Samsung Galaxy Fold
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy Fold là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy Fold là €1,750 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy Fold là gì?
Samsung Galaxy Fold được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
-
Samsung Galaxy Fold có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy Fold có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy Fold là bao nhiêu?
Samsung Galaxy Fold nặng khoảng 276 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy Fold là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy Fold là 7.3 inch
-
Samsung Galaxy Fold có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy Fold có một Camera ba ở mặt sau và một Camera ba cho selfie