Samsung Galaxy F42 5G
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy F42 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy F42 5G |
| Tên gọi khác | SM-E426B (Quốc tế) SM-E426B/DS (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 29 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 03 tháng 10 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.2 mm (6.58 inch) |
| Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 203 g (7.16 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | Samsung One UI 5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1152p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy F42 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy F42 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy F42 5G là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy F42 5G hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy F42 5G ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy F42 5G chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 03 tháng 10 2021.
-
Samsung Galaxy F42 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy F42 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy F42 5G nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy F42 5G nặng khoảng 203 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy F42 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy F42 5G rộng 6.6 inch.
-
Samsung Galaxy F42 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy F42 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n41, n78, n79.
-
Samsung Galaxy F42 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy F42 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.