Samsung Galaxy F14

Samsung Galaxy F14
  • Hệ điều hành Android 13 One UI core 5.1
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Exynos 1330
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Samsung Galaxy F14

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy F14
Bí danh kiểu mẫu SM-E146B (Quốc tế)
SM-E146B/DS (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 30 tháng 3 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹10,499

Thiết kế

Chiều cao 166.8 mm (6.57 inch)
Chiều rộng 77.2 mm (3.04 inch)
Độ dày 9.4 mm (0.37 inch)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình PLS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.5%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 1330
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A78
6x 2 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MP2
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI core 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE-А, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy F14

Đánh giá video

  • TechWiser
    TechWiser Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy F14

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy F14 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy F14 là ₹10,499 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy F14 là gì?

    Samsung Galaxy F14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 30 tháng 3 2023

  • Samsung Galaxy F14 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy F14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy F14 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy F14 nặng khoảng 206 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy F14 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy F14 là 6.6 inch

  • Samsung Galaxy F14 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy F14 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • Samsung Galaxy F14 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy F14 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie