Samsung Galaxy A54
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy A54
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy A54 |
| Tên gọi khác | SM-A546V (Quốc tế) SM-A546U (Quốc tế) SM-A546U1 (Quốc tế) SM-A546B (Quốc tế) SM-A546B/DS (Quốc tế) SM-A546E (Quốc tế) SM-A546E/DS (Quốc tế) SM-A5460 (Quốc tế) SM-A546M (Quốc tế) SM-A546M/DS (Quốc tế) SM-A546W (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 15 tháng 3 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $104 £212.20 €182.67 ₹27,990 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.2 mm (6.23 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Màu than chì, Màu vôi, Tím, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 1380 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G68 MP5 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Samsung One UI 7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm 5 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế (chỉ tại Hoa Kỳ) La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Samsung Galaxy A54
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy A54 là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy A54 hiện ở mức $104; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy A54 ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy A54 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023.
-
Samsung Galaxy A54 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy A54 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy A54 nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy A54 nặng khoảng 202 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy A54 rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy A54 rộng 6.4 inch.
-
Samsung Galaxy A54 có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy A54 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78.
-
Samsung Galaxy A54 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A54 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.