Samsung Galaxy A54
- Hệ điều hành Android 13 One UI 6.1
- Màn hình 6.4 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Exynos 1380
- Camera 50MP 720p
- ROM 128/256GB
Thông số Samsung Galaxy A54
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy A54 |
Bí danh kiểu mẫu | SM-A546V (Quốc tế) SM-A546U (Quốc tế) SM-A546U1 (Quốc tế) SM-A546B (Quốc tế) SM-A546B/DS (Quốc tế) SM-A546E (Quốc tế) SM-A546E/DS (Quốc tế) SM-A5460 (Quốc tế) SM-A546M (Quốc tế) SM-A546M/DS (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 15 tháng 3 2023 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €196.24 $178.31 £169.99 ₹22,489 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.2 mm (6.23 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 202 g (7.13 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Màu than chì, Màu vôi, màu tím, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP67 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 1380 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G68 MP5 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế (chỉ ở Hoa Kỳ) La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Samsung Galaxy A54
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy A54 là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy A54 là $178.31 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy A54 là gì?
Samsung Galaxy A54 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023
-
Samsung Galaxy A54 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy A54 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy A54 là bao nhiêu?
Samsung Galaxy A54 nặng khoảng 202 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy A54 là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy A54 là 6.4 inch
-
Samsung Galaxy A54 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy A54 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78
-
Samsung Galaxy A54 có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A54 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie