Samsung Galaxy A53 5G
- Hệ điều hành Android 12 One UI 6
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Exynos 1280
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Samsung Galaxy A53 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Samsung |
kiểu mẫu | Galaxy A53 5G |
Bí danh kiểu mẫu | SM-A536B (Quốc tế) SM-A536B/DS (Quốc tế) SM-A536U (Quốc tế) SM-A536U1 (Quốc tế) SM-A5360 (Quốc tế) SM-A536E (Quốc tế) SM-A536E/DS (Quốc tế) SM-A536V (Quốc tế) SM-A536W (Quốc tế) SM-A536N (Quốc tế) SM-S536DL (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 17 tháng 3 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 24 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $119.99 C$258 £154.50 €284.48 ₹24,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.6 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu đào, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP67 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.4% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 1280 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G68 MP4 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Samsung One UI 6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b20 (800), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Phong vũ biểu (phụ thuộc vào thị trường hoặc khu vực) La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Samsung Galaxy A53 5G
Đánh giá video
Hình ảnh Samsung Galaxy A53 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Samsung Galaxy A53 5G là bao nhiêu?
Giá của Samsung Galaxy A53 5G là $119.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Samsung Galaxy A53 5G là gì?
Samsung Galaxy A53 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 24 tháng 3 2022
-
Samsung Galaxy A53 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy A53 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Samsung Galaxy A53 5G là bao nhiêu?
Samsung Galaxy A53 5G nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Samsung Galaxy A53 5G là gì?
Kích thước màn hình Samsung Galaxy A53 5G là 6.5 inch
-
Samsung Galaxy A53 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Samsung Galaxy A53 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n41, n48, n66, n77, n78, n260, n261
-
Samsung Galaxy A53 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A53 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie