Samsung Galaxy A52s 5G
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy A52s 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy A52s 5G |
| Tên gọi khác | SM-A528B (Quốc tế) SM-A528B/DS (Quốc tế) SM-A528N (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 17 tháng 8 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £112.98 €249.47 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Màu đen tuyệt vời, Màu bạc hà tuyệt vời, Màu tím tuyệt vời, Màu trắng tuyệt vời |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Samsung One UI 6 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.7" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm 5 MP ( Macro ) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chống rung quang học Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash màn hình |
| Tính năng | Đèn flash tự động Mở khóa khuôn mặt Dải động cao (HDR) Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy A52s 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Samsung Galaxy A52s 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy A52s 5G là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy A52s 5G hiện ở mức €249.47; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy A52s 5G ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy A52s 5G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 9 2021.
-
Samsung Galaxy A52s 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy A52s 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy A52s 5G nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy A52s 5G nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy A52s 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy A52s 5G rộng 6.5 inch.
-
Samsung Galaxy A52s 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy A52s 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n78.
-
Samsung Galaxy A52s 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A52s 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.