Samsung Galaxy A23 5G
- Hệ điều hành Android 12 Samsung One UI 6
- Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4-8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy A23 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Samsung |
| Model | Galaxy A23 5G |
| Tên gọi khác | SM-A236U (Quốc tế) SM-A236U1 (Quốc tế) SM-A236B (Quốc tế) SM-A236B/DS (Quốc tế) SM-A236B/DSN (Quốc tế) SM-A236E (Quốc tế) SM-S236DL (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 8 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 02 tháng 9 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €121.77 $85.59 £118.22 ₹20,998 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.4 mm (6.51 inch) |
| Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 197 g (6.95 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Màu đào, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | PLS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.5% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Samsung One UI 6 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 5 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 25 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Samsung Galaxy A23 5G
Hình ảnh Samsung Galaxy A23 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Samsung Galaxy A23 5G là bao nhiêu?
Giá Samsung Galaxy A23 5G hiện ở mức $85.59; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Samsung Galaxy A23 5G ra mắt khi nào?
Samsung Galaxy A23 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 02 tháng 9 2022.
-
Samsung Galaxy A23 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Samsung Galaxy A23 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Samsung Galaxy A23 5G nặng bao nhiêu?
Samsung Galaxy A23 5G nặng khoảng 197 g.
-
Màn hình Samsung Galaxy A23 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Samsung Galaxy A23 5G rộng 6.6 inch.
-
Samsung Galaxy A23 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Samsung Galaxy A23 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n30, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Samsung Galaxy A23 5G có bao nhiêu camera?
Samsung Galaxy A23 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Samsung Galaxy A23 5G không?
Có, Samsung Galaxy A23 5G hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.