Samsung Galaxy A14

Samsung Galaxy A14
  • Hệ điều hành Android 13 One UI core 5
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G80
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Samsung Galaxy A14

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy A14
Bí danh kiểu mẫu SM-A145F (Quốc tế)
SM-A145F/DSN (Quốc tế)
SM-A145M (Quốc tế)
SM-A145M/DS (Quốc tế)
SM-A145P (Quốc tế)
SM-A145R (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 28 tháng 2 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 27 tháng 3 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $129.99
C$219.99
£99
€119.19
₹11,999

Thiết kế

Chiều cao 167.7 mm (6.60 inch)
Chiều rộng 78 mm (3.07 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 201 g (7.09 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Đỏ sẫm, Màu xanh lá, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình PLS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 80.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G80 (Quốc tế)
Samsung Exynos 850 (Quốc tế)
Lõi CPU Tám lõi (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 12 nm (Quốc tế)
8 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz (Quốc tế)
2.0 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

8x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR4X (Quốc tế)
LPDDR4X (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G52 MC2 (Quốc tế)
ARM Mali-G52 MP1 (Quốc tế)
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI core 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

5 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy A14

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy A14 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy A14 là $129.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy A14 là gì?

    Samsung Galaxy A14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 27 tháng 3 2023

  • Samsung Galaxy A14 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy A14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy A14 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy A14 nặng khoảng 201 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy A14 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy A14 là 6.6 inch

  • Samsung Galaxy A14 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Samsung Galaxy A14 không hỗ trợ mạng 5G

  • Samsung Galaxy A14 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy A14 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie