Oppo Reno7 5G

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 13
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 900
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Oppo Reno7 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno7 5G |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2371 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 04 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 17 tháng 2 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $530 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.6 mm (6.32 inch) |
Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 173 g (6.10 oz) |
Màu sắc | Starry Black, Startrails Blue |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 900 (Quốc tế) MediaTek Dimensity 900 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz (Quốc tế) 2.4 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 (Quốc tế) Cortex-A78 Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế) ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế) |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | ColorOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno7 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno7 5G là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno7 5G là $530 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno7 5G là gì?
Oppo Reno7 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 17 tháng 2 2022
-
Oppo Reno7 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno7 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno7 5G là bao nhiêu?
Oppo Reno7 5G nặng khoảng 173 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno7 5G là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno7 5G là 6.43 inch
-
Oppo Reno7 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno7 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Oppo Reno7 5G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno7 5G có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie