Oppo Reno6
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno6
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno6 |
| Tên gọi khác | CPH2235 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 27 tháng 7 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 27 tháng 7 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.1 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Màu sắc | Màu cực quang, Stellar Black |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
| Độ sáng tối đa | 750 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 720G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 465 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 618 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ColorOS 11.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 44 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4310 mAh |
| Công suất sạc có dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Reno6
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno6 là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno6 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno6 ra mắt khi nào?
Oppo Reno6 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 27 tháng 7 2021.
-
Oppo Reno6 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno6 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno6 nặng bao nhiêu?
Oppo Reno6 nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình Oppo Reno6 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno6 rộng 6.4 inch.
-
Oppo Reno6 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo Reno6 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo Reno6 có bao nhiêu camera?
Oppo Reno6 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.