Oppo Reno5 Z
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno5 Z
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno5 Z |
| Tên gọi khác | CPH2211 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 04 tháng 4 2021 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 04 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €330 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.1 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Màu sắc | Cosmo Blue, Chất lỏng màu đen |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4310 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno5 Z
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Reno5 Z
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno5 Z là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno5 Z hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno5 Z ra mắt khi nào?
Oppo Reno5 Z chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 04 tháng 4 2021.
-
Oppo Reno5 Z đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno5 Z vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno5 Z nặng bao nhiêu?
Oppo Reno5 Z nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình Oppo Reno5 Z rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno5 Z rộng 6.43 inch.
-
Oppo Reno5 Z có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno5 Z hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n41, n77, n78.
-
Oppo Reno5 Z có bao nhiêu camera?
Oppo Reno5 Z có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.