Oppo Reno5 Lite

  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
  • Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4310 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Helio P95
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno5 Lite

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno5 Lite
Tên gọi khác CPH2205 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 160.1 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Màu sắc Màu tím tuyệt vời, Chất lỏng màu đen

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.43 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.2%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P95
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GM 9446
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện ColorOS 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP ( Macro )
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4310 mAh
Công suất sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo Reno5 Lite

Video đánh giá

  • GSMONLINE.PL
    GSMONLINE.PL Mở hộp

Hình ảnh Oppo Reno5 Lite

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Reno5 Lite là bao nhiêu?

    Giá Oppo Reno5 Lite hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Reno5 Lite ra mắt khi nào?

    Oppo Reno5 Lite chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 23 tháng 3 2021.

  • Oppo Reno5 Lite đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno5 Lite vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Reno5 Lite nặng bao nhiêu?

    Oppo Reno5 Lite nặng khoảng 172 g.

  • Màn hình Oppo Reno5 Lite rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno5 Lite rộng 6.43 inch.

  • Oppo Reno5 Lite có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo Reno5 Lite không hỗ trợ 5G.

  • Oppo Reno5 Lite có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno5 Lite có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.