Oppo Reno4 SE
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno4 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno4 SE |
| Tên gọi khác | PEAM00 (Trung Quốc) PEAT00 (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 24 tháng 9 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €320 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.5 mm (6.32 inch) |
| Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 169 g (5.96 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Độ sáng tối đa | 430 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 720 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.0 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno4 SE
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Reno4 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno4 SE là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno4 SE hiện ở mức €320; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno4 SE ra mắt khi nào?
Oppo Reno4 SE chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 24 tháng 9 2020.
-
Oppo Reno4 SE đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno4 SE đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo Reno4 SE nặng bao nhiêu?
Oppo Reno4 SE nặng khoảng 169 g.
-
Màn hình Oppo Reno4 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno4 SE rộng 6.43 inch.
-
Oppo Reno4 SE có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno4 SE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n41, n77, n78, n79.
-
Oppo Reno4 SE có bao nhiêu camera?
Oppo Reno4 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.