Oppo Reno4 Pro 5G

- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 765G
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno4 Pro 5G
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Reno4 Pro 5G |
Tên gọi khác | PDNM00 (Trung Quốc) PDNT00 (Trung Quốc) CPH2089 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 6 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 6 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €1,000 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.6 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 72.5 mm (2.85 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
Màu sắc | Xanh thiên hà, Màu xanh lá, Hồng, Không gian đen, trắng |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.5% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 765G |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 7 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 620 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | ColorOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.43" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4000 mAh |
Công suất sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G 3.7/1.6 Gbps, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno4 Pro 5G
Hình ảnh Oppo Reno4 Pro 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno4 Pro 5G là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno4 Pro 5G hiện ở mức €1,000; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno4 Pro 5G ra mắt khi nào?
Oppo Reno4 Pro 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 12 tháng 6 2020.
-
Oppo Reno4 Pro 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno4 Pro 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno4 Pro 5G nặng bao nhiêu?
Oppo Reno4 Pro 5G nặng khoảng 172 g.
-
Màn hình Oppo Reno4 Pro 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno4 Pro 5G rộng 6.55 inch.
-
Oppo Reno4 Pro 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno4 Pro 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79.
-
Oppo Reno4 Pro 5G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno4 Pro 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.