Oppo Reno4

Oppo Reno4
  • Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4015 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 720G
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Oppo Reno4

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu Reno4
Bí danh kiểu mẫu CPH2113 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 29 tháng 7 2020
Phát hành Thứ Tư, ngày 05 tháng 8 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €330

Thiết kế

Chiều cao 160.3 mm (6.31 inch)
Chiều rộng 73.9 mm (2.91 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Xanh thiên hà, Không gian đen

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 411 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.5%
Độ sáng tối đa 430 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 720G
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 8 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 465
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 618
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng ColorOS 7.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Tự động lấy nét liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4015 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo Reno4

Đánh giá video

  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá

Hình ảnh Oppo Reno4

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo Reno4 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo Reno4 là €330 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo Reno4 là gì?

    Oppo Reno4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 05 tháng 8 2020

  • Oppo Reno4 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo Reno4 là bao nhiêu?

    Oppo Reno4 nặng khoảng 165 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo Reno4 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo Reno4 là 6.4 inch

  • Oppo Reno4 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Oppo Reno4 không hỗ trợ mạng 5G

  • Oppo Reno4 có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno4 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie